💮 invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh ➱ trọng âm 2
💮 Internet /ˈɪntənet/ (n) mạng ➱ trọng âm 1
💮 benefit /ˈbɛnɪfɪt/ (n) lợi ích ➱ trọng âm 1
💮 telephone /ˈtɛlɪfəʊn/ (n) điện thoại ➱ trọng âm 1
💮 increase /'ɪnkriːs/ (n) sự gia tăng ➱ trọng âm 1
💮 present /ˈpreznt/ (adj) món quà / hiện tại ➱ trọng âm 1
💮 decrease /dɪˈkriːs/ (v) làm suy giảm ➱ trọng âm 2
💮 object /ˈɒb.dʒɪkt/ (n) đồ vật ➱ trọng âm 1
💮 charity /ˈʧærɪti/ (n) từ thiện ➱ trọng âm 1
💮 volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/ (n) tình nguyện viên ➱ trọng âm 3
💮 holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n) kì nghỉ ➱ trọng âm 1
💮 memory /ˈmeməri/ (n) trí nhớ ➱ trọng âm 1
💮 advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n) lợi ích ➱ trọng âm 2
💮 computer /kəmˈpjuː.tər/ (n) máy tính ➱ trọng âm 2
💮 century /ˈsen.tʃər.i/ (n) thế kỷ ➱ trọng âm 1
💮 attention /əˈten.ʃən/ (n) sự chú ý ➱ trọng âm 2