GLOBAL SUCCESS LỚP 10 UNIT 3 SÁCH MỚI
(Thời gian làm bài 30s mỗi câu )
✍️ Choose the correct letter (A, B, C or D) to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress.
👀 Thường thì các danh từ và tính từ 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
👀 Các động từ 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
🙇 singer /ˈsɪŋə(r)/ (n) ca sĩ
🙇 received /rɪˈsiːvd/ (v) nhận được
🙇 programme /ˈprəʊɡræm/ (n) chương trình
🙇 lyrics /ˈlɪr·ɪks/ (n) lời bài hát
🙇 common /ˈkɒmən/ (a) phổ biến
🙇 music /ˈmjuː.zɪk/ (n) âm nhạc
🙇 people /ˈpiː.pəl/ (n) mọi người
🙇 perform /pəˈfɔːm/ (v) trình bày, thể hiện
🙇 compose /kəmˈpəʊz/ (v) sáng tác, biên soạn
🙇 careful /ˈkeəfl/ (a) cẩn thận
🙇 second /ˈsek.ənd/ (a) thứ hai
🙇 album /ˈæl.bəm/ tập ảnh, tập tem
🙇 talent /ˈtæl.ənt/ (n) tài năng
🙇 artist /ˈɑːtɪst/ (n) nghệ sĩ
🙇 award /əˈwɔːd/ (v) thưởng, ban cho
🙇 famous /ˈfeɪ.məs/ (a) nổi tiếng
🙇 upload /ʌpˈləʊd/ (v) tải lên
🙇 theatre /ˈθɪə.tər/ (n) nhà hát
🙇 received /rɪˈsiːvd/ (v) nhận được
🙇 guitar /ɡɪˈtɑːr/ (n) đàn ghi – ta
🙇 weather /ˈweð.ər/ (n) thời tiết
🙇 birthday /ˈbɜːθ.deɪ/ (n) ngày sinh nhật
🙇 boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (a) buồn chán
🙇 expect /ɪkˈspekt/ (v) chờ đợi
🙇 become /bɪˈkʌm/ (v) trở thành
🙇 idol /ˈaɪ.dəl/ (n) thần tượng
🙇 comment /ˈkɒm.ent/ (n) bình luận
🙇 season /ˈsiː.zən/ (n) mùa
🙇 theatre /ˈθɪə.tər/ (n) nhà hát
🙇 movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim
🙇 famous /ˈfeɪ.məs/ (a) nổi tiếng
🙇 attend /əˈtend/ (v) tham dự
HƯỚNG DẪN LÀM BÀI TRẮC NGHIỆM
✍️ Hãy nhập Tên và Lớp và bấm nút lệnh LÀM BÀI TRẮC NGHIỆM
✍️ Bài tập trắc nghiệm gồm 8 câu hỏi, thời gian làm bài mỗi câu 30s
✍️ Sau khi trả lời xong câu hỏi chúng ta bấm nút lệnh CÂU TIẾP THEO
✍️ Khi bạn đã trả lời xong 8 câu hỏi bấm nút lệnh KẾT QUẢ và kiểm tra kết quả trắc nghiệm tiếng Anh trực tuyến. Bấm nút KIỂM TRA KẾT QUẢ so sánh xem mình sai ở đâu. Bây giờ bạn bắt đầu nhập thông tin để làm bài nhé!