CÁCH DÙNG GERUNDS & INFINITIVES
❶ GERUND - DANH ĐỘNG TỪ
Gerund là một danh từ được cấu thành từ một động từ thêm “ing”.
✍️ say => saying
✍️ listen => listening
👀 Sử dụng Gerund (Verb+ing) khi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu (Subject)
Ví dụ: Making mistake bring me more experiences. ⇨ Những sai lầm mang lại cho tôi nhiều kinh nghiệm hơn.
👀 Sử dụng Gerund (Verb+ing) khi nó đóng vai trò là bổ ngữ trong câu (Complement)
Ví dụ: The most important thing is learning ⇨ điều quan trọng nhất là việc học tập.
👀 Sử dụng Gerund (Verb+ing) khi đóng vai trò tân ngữ trong câu (Object)
Ví dụ: I love reading ⇨ Tôi yêu việc đọc sách.
✍️ Gerund đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp sau các động từ sau đây: admit, appreciate, avoid, delay, deny, discuss, enjoy, imagine, involve, keep, mention, mind, miss, postpone, practice, recall, recollect, report, resent, resist, risk, suggest, tolerate.
✍️ Ví dụ: Các từ trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là tân ngữ của giới từ trong câu
John has no interest in reading.
I am crazy about playing tennis.
My sister dreams of being a singer.
✍️ Các hình thức của Gerund khi đóng vai trò là tân ngữ của giới từ trong câu: Danh từ (noun) + Giới từ (preposition) + Danh động từ (Gerund) Tính từ (adjective) + Giới từ (preposition) + Danh động từ (Gerund) Động từ (verb) + Giới từ (preposition) + Danh động từ (Gerund)
✍️ Khi sử dụng Gerund trong câu phủ định: Phủ định của Gerund được hình thành bằng cách thêm not trước V-ing.
Ví dụ: My grandparents have retired and enjoy not working. ⇨ Ông bà của tôi đã nghỉ hưu và không muốn làm việc nữa.
❷ INFINITIVES - ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU
👀 Infinitives trong tiếng Anh được chia làm 2 dạng:
✍️ Động từ nguyên mẫu có “to”
✍️ Động từ nguyên mẫu không “to”
👀 To - infinitive đóng vai trò là chủ ngữ trong câu
Ví dụ: To pass the exam is my goal. ⇨ Mục tiêu của tôi là vượt qua bài thi.
👀 To - infinitive đóng vai trò là chủ tân ngữ trong câu
Ví dụ: I’m pleased to see you. ⇨ Tôi rất vui khi gặp bạn.
To - Infinitive đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp sau các động từ sau đây: afford, agree, arrange, appear, ask, attempt, care, choose, claim, decide, demand, deserve, expect, fail, happen, hesitate, hope, intend, learn, manage, neglect, offer, plan, prepare, pretend, promise, propose, refuse, seem, swear, tend, threaten, vow, wait, want, wish, would like, yearn, urge.
👀 To - infinitive đóng vai trò là bổ ngữ trong câu
Ví dụ: What you have to do is to work harder. ⇨ Điều bạn phải làm là chăm chỉ làm việc hơn.
👀 Khi nào dùng bare infinitives verb
✍️ Bare infinitives đứng sau:
+ Các động từ khiếm khuyết (modal verbs)
+ Một số động từ hoặc cụm động từ cụ thể
Trong câu có các động từ khiếm khuyết
Ví dụ: Các từ dưới đây là động từ nguyên mẫu không “to” khi đứng đằng sau động từ khiếm khuyết. I can do it. Tôi có thể làm được. ⇨ We must go now. Giờ chúng tôi phải đi.
✍️ Trong câu có các động từ / cụm động từ cụ thể
✍️ Sử dụng động từ nguyên mẫu đằng sau các động từ: let, make, help, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ.
Ví dụ: My teacher made me study so hard. ⇨ Giáo viên của tôi bắt chúng tôi học quá nhiều.
✍️ Sử dụng động từ nguyên mẫu đằng sau các cụm động từ: had better, would rather, had sooner.
Ví dụ: He had better wake up earlier. ⇨ Anh ấy nên dậy sớm hơn.
✍️ Sử dụng động từ nguyên mẫu với why, why not
Ví dụ: Why wait until tomorrow? ⇨ Tại sao phải chờ đến sáng mai?
❸ GMỘT SỐ TRƯỜNG HỢP CẦN LƯU Ý VỚI GERUND - INFINITIVES
Advise, Recommend, Allow, Permit, Encourage, Require + Object + To-infinitive
✍️ = Advise, Recommend, Allow, Permit, Encourage, Require + V-ing
Ví dụ: My teacher allows us TO TAKE a break = My teacher allows taking a break. ⇨ Giáo viên cho phép chúng tôi nghỉ giải lao.
Ví dụ:They do not permit us to smoke here = They do not permit smoking here. ⇨ Họ không cho phép chúng tôi hút thuốc ở đây.
✍️ Forget/Remember + to-infinitive khi diễn tả 1 hành động trong tương lai.
Ví dụ: Remember to call me tomorrow. ⇨ Nhớ gọi tôi ngày mai nhé.
✍️ Forget/Remember + V-ing khi diễn tả 1 hành động đã xảy ra.
Ví dụ: I remembered calling him yesterday. ⇨ Tôi nhớ là đã gọi anh ấy hôm qua.
✍️ Stop + to-infinitive nghĩa là ngừng lại để làm việc khác
Ví dụ: I stop to work to go home. ⇨ Tôi ngừng làm việc để đi về nhà.
✍️ Stop + V-ing mang nghĩa là ngừng làm việc đó hẳn
Ví dụ: I stop working because I’m tired. ⇨ Tôi nghỉ làm vì tôi đã mệt mỏi rồi.
✍️ Try + to-infinitive mang nghĩa nỗ lực làm điều gì đó
Ví dụ: I try to learn better. ⇨ Tôi cố gắng học tốt hơn.
✍️ Try + V-ing mang nghĩa thử nghiệm làm gì đó
Ví dụ: I try smoking. ⇨ Tôi thử hút thuốc.
✍️ Mean + to-infinitive để chỉ một dự định
Ví dụ: I try to go earlier. ⇨ Tôi dự định đi sớm hơn.
✍️ Mean + V-ing chỉ sự liên quan / hoặc 1 kết quả
Ví dụ: This new order will mean working overtime. ⇨ Mệnh lệnh mới này có nghĩa là phải làm thêm giờ.
✍️ Need + to-infinitive ⇨ mang ý nghĩa chủ động
Ví dụ: You need to work harder. ⇨ Bạn cần làm việc chăm chỉ hơn.
✍️ Need + V-ing mang ý nghĩa bị động
Ví dụ: Every things need doing with care. ⇨ Mọi thứ cần được làm thật cẩn thận.
✍️ Begin, start, like, love, hate, continue, cannot / could not bear
✍️ Các động từ này có thể được theo sau bởi To-infinitive hoặc V-ing mà không thay đổi về nghĩa.
Ví dụ: They like playing games = They like to play games.
✍️ I love singing = I love to sing.
BÀI TẬP GERUNDS AND INFINITIVES + ĐÁP ÁN
Fill in the blanks with gerund infinitive structures.
Exercise source: Testyourenglish